Có 2 kết quả:
母音調和 mǔ yīn tiáo hé ㄇㄨˇ ㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ • 母音调和 mǔ yīn tiáo hé ㄇㄨˇ ㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ
mǔ yīn tiáo hé ㄇㄨˇ ㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vowel harmony (in phonetics)
Bình luận 0
mǔ yīn tiáo hé ㄇㄨˇ ㄧㄣ ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vowel harmony (in phonetics)
Bình luận 0